Từ điển Thiều Chửu
翔 - tường
① Liệng quanh. Nguyễn Du 阮攸: Ðương thế hà bất nam du tường 當世何不南遊翔 thời ấy sao không bay lượn sang Nam chơi? ||② Cao tường 翺翔 ngao du đùa bỡn. ||③ Cùng nghĩa với chữ tường 詳. ||④ Ði vung tay.

Từ điển Trần Văn Chánh
翔 - tường
① Lượn, liệng quanh: 飛翔 Bay lượn; 滑翔機 Tàu lượn; ② (văn) Đi vung tay; ③ (văn) Như 詳 (bộ 言).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
翔 - tường
Bay vòng. Bay liệng.